Rapide S V12 sedan 4 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 10 tỷ 800 triệu.
Giá xe Aston Martin Rapide S V12: Giá niêm yết của Rapide S V12 là 10 tỷ 800 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Aston Martin.
Giá bán | 10 tỷ 800 |
---|---|
Kiểu dáng | Sedan |
Động cơ | 5935 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 4 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 9,17 |
Xy lanh | 12 xy lanh |
Mã lực | 417,4 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2989 mm |
Dung tích nhiên liệu | 90 L |
Chi tiết động cơ | 417.4 kW, 630 Nm, 5935 cc |
Giá niêm yết | 10.800.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 1.080.000.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 162.000.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 12.045.280.700 đ |
Rapide S V12 sedan 4 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 10 tỷ 800 triệu.
Giá xe Aston Martin Rapide S V12: Giá niêm yết của Rapide S V12 là 10 tỷ 800 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Aston Martin.
Mức tiêu thụ | 9.17L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 5935 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 417.4 kW @ 6650 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 630 Nm @ 5500 rpm |
Số chỗ | 4 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 90 Lít |
Kiểu dáng | Sedan |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Vành | Hợp kim - 20 |
Số chỗ | 4 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 |
Chi tiết động cơ | V-Type Petrol Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 8 Speed |
Other Front Tread Mm | 1589 |
Other Kerb Weight Kg | 1950 |
Other Rear Tread Mm | 1613 |
Other The Tich Khoang Cho Hanh Ly L | 317ers |
Chiều dài | 5019 mm |
Chiều rộng | 2140 mm |
Chiều cao | 1360 mm |
Chiều dài cơ sở | 2989 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 108 mm |
Trọng lượng toàn tải | 1990 kg |
Chi tiết động cơ | V-Type Petrol Engine, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 8 Speed |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 12 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 |
Hệ thống nhiên liệu | Direct Injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 417.4/6650 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 630/5500 |
Tỉ số nén | 11.9:1 |
Kết hợp | 9.17 |
Phanh trước | Dual Cast Brake Discs |
Phanh sau | Dual Cast Brake Discs |
Hệ thống treo Trước | Independent Double Wishbones |
Hệ thống treo sau | Independent Double Wishbones |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - 20 |
Kích thước lốp | 245/40 R20, 295/35 R20 |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Kinh Mau | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Rua Cua So Phia Sau | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Điều chỉnh ghế lái | Trước |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Trước |
Sưởi ghế/thông gió |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Other Bat Lua | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Hien Thi Nhiet Do Ben Ngoai | |
Other May Do Toc Do | |
Other Ngan Dung Gang Tay | |
Other Nut Chuyen Che Do Van Hanh Eco | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Ghe Ho Tro That Lung | |
Other Ghe Sau Co The Gap | Bench Folding |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | Front & Rear |
Other Hoc Lam Mat | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Kiem Soat Chat Luong Dieu Hoa | |
Other Lane Change Indicator | |
Other Moc Hanh Ly Luoi Tren Mai | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Rem Sau | |
Other Tay Vin Giua | |
Other Thong Bao Chuyen So | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Rear Seat Central Arm Rest | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Dieu Khien Giong Noi | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Soi Cop Xe | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Android Auto | |
Other Apple Carplay | |
Other Bo Doi Dia Cd | |
Other Cd Player | |
Other Compass | |
Other Connectivity | Android Auto, Apple CarPlay, |
Other He Thong Giai Tri Hang Ghe Sau | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other Mirror Link | |
Other Radio | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Wi Fi Connectivity | |
Other Wireless Phone Charging | |
Other Dieu Khien He Thong Am Thanh Tu Xa | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Follow Me Home Headlamps | |
Other Gia Treo Ghe Tre Em Isofix | |
Other He Thong Camera Da Goc Chieu | |
Other He Thong Ho Tro Do Deo | |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Other Khoa Cua Dien | |
Other Khoa Ly Hop | |
Other Khoa Tre Em | |
Other No Of Airbags | 6 |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Tac Dong Mo Khoa Cua Tu Dong | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
213.523.920 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 12 tỷ 280 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 12 tỷ 055 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 12 tỷ 045 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 12 tỷ 045 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 12 tỷ 045 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 12 tỷ 045 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 12 tỷ 261 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 12 tỷ 045 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.