Vantage V8 coupe 2 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 14 tỷ 988 triệu.
Giá xe Aston Martin Vantage V8: Giá niêm yết của Vantage V8 là 14 tỷ 988 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Aston Martin.
Giá bán | 14 tỷ 988 |
---|---|
Kiểu dáng | Coupe |
Động cơ | 3995 cc |
Hộp số | Vô cấp |
Số ghế | 2 chỗ |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Xy lanh | 8 xy lanh |
Mã lực | 684 kW |
Số cửa | 2 cửa |
Dung tích nhiên liệu | 73 L |
Chi tiết động cơ | 684 kW, 503 Nm, 3995 cc |
Giá niêm yết | 14.988.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 1.498.800.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 224.820.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 16.714.900.700 đ |
Vantage V8 coupe 2 chỗ bản xăng với hộp số vô cấp tự động có giá 14 tỷ 988 triệu.
Giá xe Aston Martin Vantage V8: Giá niêm yết của Vantage V8 là 14 tỷ 988 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ Aston Martin.
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 3995 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 684 kW @ 2000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 503 Nm @ 6000 rpm |
Số chỗ | 2 |
Hộp số | Vô cấp tự động |
Dung tích bình | 73 Lít |
Kiểu dáng | Coupe |
Số chỗ | 2 chỗ |
Số cửa | 2 |
Kiểu dáng | Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3995 |
Chi tiết động cơ | 4.0L V8 8cyl Turbo 8A |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | 4.0L V8 8cyl Turbo 8A |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 8 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 3995 |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 684/2000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 503/6000 |
Trợ lực tay lái |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Sưởi ghế/thông gió |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
296.299.033 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 17 tỷ 033 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 16 tỷ 724 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 16 tỷ 714 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 16 tỷ 714 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 16 tỷ 714 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 16 tỷ 714 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 17 tỷ 014 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 16 tỷ 714 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.