E-Tron 55 Quattro suv 5 chỗ bản điện với hộp số tự động.
Hộp số | Tự động |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Điện |
Mã lực | 272,2 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2928 mm |
Chi tiết động cơ | 272.2 kW, 561 Nm |
E-Tron 55 Quattro suv 5 chỗ bản điện với hộp số tự động.
Nhiên liệu | Điện |
Công suất tối đa | 272.2 kW |
Mô-men xoắn | 561 Nm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | no, Điện |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Other Trunkcargo Capacity | 660 L |
Chiều dài | 4901 mm |
Chiều rộng | 2043 mm |
Chiều cao | 1692 mm |
Chiều dài cơ sở | 2928 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1655 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1652 mm |
Other Battery Capacity | 95 kwh |
Other Battery Type | Lithium-ion |
Other Motor Type | Electric |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Loại nhiên liệu | Điện |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 272.2 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 561 |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | Air Suspension |
Hệ thống treo sau | Air Suspension |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 265/45 R21 |
Other Kha Nang Tang Toc | 6.6 s |
Other Toc Do Toi Da | 200 kmph |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Guong Ben Co The Chinh Tay | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Bo Dieu Khien Dien Tu | |
Other Central Console Armrest | |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Tay Vin Giua Hang Ghe Sau | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Noi That | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Sau | |
Other Loa Truoc | |
Other May Do Toc Do | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Cam Bien An Toan | |
Other Canh Bao Mo Cua Tu Dong | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Giu Phanh Tu Dong | |
Other He Thong Camera Da Goc Chieu | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other Parking Assist System | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Other Den Bao Kiem Tra Dong Co | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Other Khoa Cua Dien | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.