Audi Q4 hiện đang cung cấp 1 động cơ Điện. Máy điện có dung tích động cơ 1984cc (2.0L). Xe được trang bị hộp số tự động. Tùy thuộc vào từng phiên bản và động cơ được trang bị trên Q4 thì mức sử dụng nhiên liệu khoảng 10.69 lít cho mỗi 100KM. Q4 là một chiếc xe SUV 5 chỗ và có chiều dài 4.486mm, chiều rộng 2.024mm và chiều dài cơ sở 2.680mm.
Mức tiêu thụ | 10.69L/100KM |
Nhiên liệu | Điện |
Động cơ (cc) | 1984 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 170 kW @ 5000 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 60,2 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 4485.6 mm |
Chiều rộng | 2024.4 mm |
Chiều cao | 1628.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2679.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1572.3 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1771.3 kg |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 |
Loại nhiên liệu | Điện |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 170/5000 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Kết hợp | 10.69 |
Trong đô thị | 12.38 |
Ngoài đô thị | 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/55R18 |
Lốp dự phòng |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Số loa | 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.