Bentayga W12 suv 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Bentayga có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Động cơ | 5950 cc |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | AWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 15,68 |
Xy lanh | 12 xy lanh |
Mã lực | 447 kW |
Số cửa | 4 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2994.7 mm |
Dung tích nhiên liệu | 85.2 L |
Chi tiết động cơ | 447 kW, 900 Nm, 5950 cc |
Bentayga W12 suv 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động.
Phiên bản khác: Bentayga có 1 phiên bản khác. Trong 1 phiên bản này, được trang bị hộp số Tự động.
Mức tiêu thụ | 15.68L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 5950 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 447 kW @ 5000 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 900 Nm @ 1350 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 85,2 Lít |
Kiểu dáng | SUV |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Đèn sương mù - Trước | |
Đèn sương mù - Sau | |
Vành | painted alloy |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 4 |
Kiểu dáng | SUV |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5950 |
Chi tiết động cơ | 6.0L Twin Turbo TSI W12 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT |
Chiều dài | 5141 mm |
Chiều rộng | 2225 mm |
Chiều cao | 1742.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2994.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1689.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1694.2 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2439.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3250 kg |
Chi tiết động cơ | 6.0L Twin Turbo TSI W12 |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 12 |
Bố trí xy lanh | W |
Dung tích xy lanh (cc) | 5950 |
Hệ thống nhiên liệu | Port/Direct Injection |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 447/5000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 900/1350 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Kết hợp | 15.68 |
Trong đô thị | 16.8 |
Ngoài đô thị | 11.76 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 2.85 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 2.85 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 21" |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Số loa | 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Nhập khẩu, Xăng, Tự động
Liên hệ
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
0 đ/tháng khi vay 60 tháng
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.