218i Gran Tourer hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 1 tỷ 249 triệu.
Giá xe BMW 218i Gran Tourer: Giá niêm yết của 218i Gran Tourer là 1 tỷ 249 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ BMW.
Giá bán | 1 tỷ 249 |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | 1499 cc |
Hộp số | Tự động |
Số ghế | 5 chỗ |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
L/100 Km | 6 |
Xy lanh | 3 xy lanh |
Mã lực | 101,4 kW |
Số cửa | 5 cửa |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm |
Dung tích nhiên liệu | 51 L |
Chi tiết động cơ | 101.4 kW, 220 Nm, 1499 cc |
Giá niêm yết | 1.249.000.000 đ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 124.900.000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480.700 đ |
Bảo hiểm vật chất xe | 18.735.000 đ |
Phí biển số | 1.000.000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1.395.915.700 đ |
218i Gran Tourer hatchback 5 chỗ bản xăng với hộp số tự động có giá 1 tỷ 249 triệu.
Giá xe BMW 218i Gran Tourer: Giá niêm yết của 218i Gran Tourer là 1 tỷ 249 triệu chưa tính phí lăn bánh kèm các khuyến mãi ưu đãi từ BMW.
Mức tiêu thụ | 6.0L/100KM |
Nhiên liệu | Xăng |
Động cơ (cc) | 1499 |
Công suất tối đa (kW@rpm) | 101.4 kW @ 6500 rpm |
Mô-men xoắn (Nm@rpm) | 220 Nm @ 1480 rpm |
Số chỗ | 5 |
Hộp số | Tự động |
Dung tích bình | 51 Lít |
Kiểu dáng | Hatchback |
Tay lái trợ lực | |
Cửa kính điều khiển điện | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống điều hòa | |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Đèn sương mù - Trước | |
Vành | Hợp kim |
Số chỗ | 5 chỗ |
Số cửa | 5 |
Kiểu dáng | Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 6-Spped |
Other The Tich Khoang Cho Hanh Ly | 468 L |
Chiều dài | 4342 mm |
Chiều rộng | 1800 mm |
Chiều cao | 1586 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.65 m |
Other Cau Hinh Van | DOHC |
Other So Van Tren Moi Xy Lanh | 4 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 6-Spped |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 3 |
Bố trí xy lanh | inline |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
Hệ thống nhiên liệu | MPFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4/6500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 220/1480 |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Kết hợp | 6.0 |
Trong đô thị | 7.3 |
Ngoài đô thị | 5.2 |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 |
Other Kha Nang Tang Toc | 9.2 s |
Other Toc Do Toi Da | 205 kmph |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Other Bac Len Xuong | |
Other Canh Luot Gio Phia Sau | |
Other Gia Tren Mai Co The Thao | |
Other Guong Chieu Hau Ben Ngoai Chinh Tay | |
Other Gat Mua Cua So Phia Sau | |
Other Luoi Tan Nhiet Ma Crom | |
Other Mui Co The Thao Roi | |
Other Mo Cua So Phia Sau | |
Other Mo Nap Nhien Lieu Tu Xa | |
Other Nap Chup Banh Xe | |
Other Rua Cua So Phia Sau | |
Other Ang Ten | |
Other Den Pha Co The Dieu Chinh |
Other Loai Banh Loai | Rack & Pinion |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Hệ thống điều hòa |
Đầu đĩa | |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Other Co Ban Gap O Hang Ghe Sau | |
Other Follow Me Home Headlamps | |
Other Ghe Sau Co The Gap | |
Other Giu Chai Nuoc | |
Other Guong Trang Diem | |
Other He Thong Suoi | |
Other Khay Giu Coc Sau | |
Other Khay Giu Coc Truoc | |
Other Kiem Soat Chat Luong Dieu Hoa | |
Other Mo Cop Tu Xa | |
Other Tua Dau Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Ghe Lai | |
Other Den Canh Bao Nhien Lieu Thap | |
Other Den Soi Cop Xe | |
Other Den Doc Sach Phia Sau | |
Other Cd Player | |
Other Fmamradio | |
Other Loa Truoc | |
Other Tich Hop Am Thanh 2din | |
Other Binh Nhien Lieu Gan Giua | |
Other May Do Toc Do | |
Other Dong Ho Ky Thuat So | |
Other Dong Ho Dien Tu Da Nang | |
Other Dong Ho Do Ky Thuat So | |
Other Dam Tac Dong Ben | |
Other Dam Tac Dong Truoc | |
Other Ho Tro Cam Bien Do Xe | |
Other Khoa Tre Em | |
Other That Lung Hang Ghe Sau | |
Other Dieu Chinh Chieu Cao Hang Ghe Truoc | |
Other Den Bao Cua Chua Dong Chat | |
Other Den Bao Day An Toan | |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Other Khoa Cua Trung Tam | |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Trả góp hàng tháng bắt đầu từ:
24.748.991 đ/tháng khi vay 60 tháng
Tỉnh / Thành | Giá lăn bánh |
---|---|
Hà Nội | Từ 1 tỷ 439 triệu đồng |
Tp Hồ Chí Minh | Từ 1 tỷ 405 triệu đồng |
Đà Nẵng | Từ 1 tỷ 395 triệu đồng |
Nha Trang | Từ 1 tỷ 395 triệu đồng |
Bình Dương | Từ 1 tỷ 395 triệu đồng |
Đồng Nai | Từ 1 tỷ 395 triệu đồng |
Quảng Ninh | Từ 1 tỷ 420 triệu đồng |
Các tỉnh khác | Từ 1 tỷ 395 triệu đồng |
Một số công cụ được khuyến nghị của chúng tôi để giúp bạn đưa ra quyết định mua xe đúng.