Nên mua Aston Martin DB11 hay Bentley Continental trong phân khúc Coupe Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin DB11 tại showroom bắt đầu từ 15 tỷ 700 triệu cho phiên bản 4.0 V8 (Máy Xăng) và Giá Bentley Continental hiện tại chưa có giá. DB11 được Aston Martin trang bị động cơ 4.0L (Xăng) trong khi Continental có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 17 tỷ 519 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 85 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 109 lượt đánh giá |
Tài chính | 311 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 4 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 3993 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 4.0 L 550 HP V 8 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 4.0 L 550 HP V 8 |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 3993 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 375/6000 372.8 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Chiều dài | 4739.6 mm 4807 mm |
Chiều rộng | 2059.9 mm 2226 mm |
Chiều cao | 1280.2 mm 1401 mm |
Chiều dài cơ sở | 2804.2 mm 2746 mm |
Trọng lượng không tải | 1759.9 kg 2295 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.07 15.38 |
Ngoài đô thị | 9.8 7.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Discs |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Air Suspension |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Air Suspension |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 295/35R20 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Smart |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |