Nên mua Aston Martin DB11 hay Porsche 911 Cabriolet ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin DB11 tại showroom bắt đầu từ 15 tỷ 700 triệu cho phiên bản 4.0 V8 (Máy Xăng) và Giá Porsche 911 Cabriolet bắt đầu từ 8 tỷ 240 triệu cho phiên bản Carrera 4 (Máy Dầu). DB11 được Aston Martin trang bị động cơ 4.0L (Xăng) trong khi 911 Cabriolet có động cơ 3.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 17 tỷ 519 triệu 9 tỷ 201 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 85 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 311 triệu/thángKiểm tra 163 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe Mui trầnTất cả ô tô Mui trần |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 2981 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 3.0 L 379 HP Horizonta |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 3.0 L 379 HP Horizonta |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 2981 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 375/6000 283/6500 |
Tỉ số nén | 10.5 10.2 |
Chiều dài | 4739.6 mm 4518.7 mm |
Chiều rộng | 2059.9 mm 2024.4 mm |
Chiều cao | 1280.2 mm 1297.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2804.2 mm 2451.1 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1759.9 kg 1639.3 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2039.8 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.07 13.07 |
Ngoài đô thị | 9.8 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 295/35R20 295/35R20 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |