Nên mua Aston Martin DB11 hay Rolls-Royce Dawn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin DB11 tại showroom bắt đầu từ 15 tỷ 700 triệu cho phiên bản 4.0 V8 (Máy Xăng) và Giá Rolls-Royce Dawn bắt đầu từ 36 tỷ 068 triệu cho phiên bản V12 (Máy Xăng). DB11 được Aston Martin trang bị động cơ 4.0L (Xăng) trong khi Dawn có động cơ 6.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 17 tỷ 519 triệu 40 tỷ 229 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 85 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 95 lượt đánh giá |
Tài chính | 311 triệu/thángKiểm tra 713 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe Mui trầnTất cả ô tô Mui trần |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 6592 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 6.6 L 563 HP V 12 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 6.6 L 563 HP V 12 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 8 12 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3982 6592 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 375/6000 442/5250 |
Tỉ số nén | 10.5 10 |
Chiều dài | 4739.6 mm 5285.7 mm |
Chiều rộng | 2059.9 mm 1948.2 mm |
Chiều cao | 1280.2 mm 1501.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2804.2 mm 3111.5 mm |
Trọng lượng không tải | 1759.9 kg 2360 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.07 19.6 |
Ngoài đô thị | 9.8 13.07 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim composite |
Kích thước lốp | 295/35R20 285/35R21 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and alloy |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |