Nên mua Aston Martin Rapide hay Land Rover Range Rover ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin Rapide tại showroom bắt đầu từ 10 tỷ 800 triệu cho phiên bản S V12 (Máy Xăng) và Giá Land Rover Range Rover bắt đầu từ 8 tỷ 679 triệu cho phiên bản Vogue (Máy Dầu). Rapide được Aston Martin trang bị động cơ 5.9L (Xăng) trong khi Range Rover có động cơ 3.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 12 tỷ 055 triệu 9 tỷ 690 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 32 lượt đánh giá |
Tài chính | 214 triệu/thángKiểm tra 172 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 2993 |
Chi tiết động cơ | V-Type Petrol Engine, 4 xy lanh, DOHC 3.0L V6 Diesel |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8 Speed |
Chi tiết động cơ | V-Type Petrol Engine, 4 xy lanh, DOHC 3.0L V6 Diesel |
Bộ truyền tải | 8 Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 12 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 2993 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 417.4/6650 250/6500 |
Tỉ số nén | 11.9:1 16.1 |
Chiều dài | 5019 mm 5001.3 mm |
Chiều rộng | 2140 mm 2220 mm |
Chiều cao | 1360 mm 1869.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2989 mm 2921 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1691.6 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1684 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 108 mm 221 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2240.7 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1990 kg 3099.8 kg |
Kết hợp | 9.17 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 |
Ngoài đô thị | 8.4 |
Phanh trước | Dual Cast Brake Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Dual Cast Brake Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Independent Double Wishbones Double Wishbone, Độc lập, 3.21 |
Hệ thống treo sau | Independent Double Wishbones Multi-Link, Độc lập, 3.21 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim - 20 Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/40 R20, 295/35 R20 20" |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Trước Chỉnh điện 20 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Trước Chỉnh điện 20 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and alloy |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 13 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |