Nên mua Aston Martin Vanquish hay Aston Martin Vantage trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin Vanquish tại showroom bắt đầu từ 19 tỷ 500 triệu cho phiên bản S V12 (Máy Xăng) và Giá Aston Martin Vantage bắt đầu từ 14 tỷ 988 triệu cho phiên bản V8 (Máy Xăng). Vanquish được Aston Martin trang bị động cơ 5.9L (Xăng) trong khi Vantage có động cơ 4.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 21 tỷ 756 triệu 16 tỷ 725 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 99 lượt đánh giá |
Tài chính | 386 triệu/thángKiểm tra 296 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 2 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 3995 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-12 4.0L V8 8cyl Turbo 8A |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-12 4.0L V8 8cyl Turbo 8A |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 12 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5935 3995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 433/7000 684/2000 |
Tỉ số nén | 11.1 |
Chiều dài | 4729.5 mm |
Chiều rộng | 2067.6 mm |
Chiều cao | 1295.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2740.7 mm |
Trọng lượng không tải | 1739.1 kg |
Kết hợp | 14.7 |
Trong đô thị | 18.09 |
Ngoài đô thị | 11.2 |
Phanh trước | Đĩa gốm |
Phanh sau | Đĩa gốm |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 305/30R20 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |