Nên mua Aston Martin Vantage hay Audi R8 trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Aston Martin Vantage tại showroom bắt đầu từ 14 tỷ 988 triệu cho phiên bản V8 (Máy Xăng) và Giá Audi R8 hiện tại chưa có giá. Vantage được Aston Martin trang bị động cơ 4.0L (Xăng) trong khi R8 có động cơ 5.2L (Xăng).
Giá lăn bánh | 16 tỷ 725 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 99 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá |
Tài chính | 296 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 2 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3995 5204 |
Chi tiết động cơ | 4.0L V8 8cyl Turbo 8A Premium Unleaded V-10 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | CVT AT |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Chi tiết động cơ | 4.0L V8 8cyl Turbo 8A Premium Unleaded V-10 |
Bộ truyền tải | 8-speed shiftable automatic |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 10 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3995 5204 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 684/2000 419/8100 |
Chiều dài | 4427.2 mm |
Chiều rộng | 2037.1 mm |
Chiều cao | 1239.5 mm |
Chiều dài cơ sở | 2649.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1638.3 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600.2 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1655.2 kg |
Kết hợp | 14.7 |
Trong đô thị | 18.09 |
Ngoài đô thị | 11.76 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 295/35R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |