Nên mua Audi A1 hay BMW 118i trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A1 hiện tại chưa có giá và Giá BMW 118i tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản M Sport (Máy Xăng). A1 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi 118i có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 350 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1499 |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 3 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1499 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 92 101.4 |
Chiều dài | 3965 mm 4329 mm |
Chiều rộng | 1746 mm 1765 mm |
Chiều cao | 1448 mm 1440 mm |
Chiều dài cơ sở | 2457 mm 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1477 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1471 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 121 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m |
Trọng lượng không tải | 1215 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1200 kg |
Kết hợp | 5.2 |
Phanh trước | Disc - ventilated Ventilated Discs |
Phanh sau | Disc Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson strut, lower wishbone, coil spring, gas damper, anti roll bar MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion bar, coil spring, gas damper, anti roll bar Multi Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | 16x7 inches / 16x7 inches Hợp kim |
Kích thước lốp | 215x45 R16 / 215x45 R16 225/40 R18 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |