Nên mua Audi A1 hay MINI Cooper trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A1 hiện tại chưa có giá và Giá MINI Cooper tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S Convertible (Máy Dầu). A1 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Cooper có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 454 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 15 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 43 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 4 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1998 |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 2.0L 16V Twin Power Turbo |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT MT |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 2.0L 16V Twin Power Turbo |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 92 141/4700 |
Tỉ số nén | 11 |
Chiều dài | 3965 mm 3858.3 mm |
Chiều rộng | 1746 mm 1932.9 mm |
Chiều cao | 1448 mm 1414.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2457 mm 2494.3 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1477 mm 1485.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1471 mm 1485.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 121 mm 1143 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1215 kg 1354 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1200 kg 1746.3 kg |
Kết hợp | 8.71 |
Trong đô thị | 10.23 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Disc - ventilated Đĩa thông giá |
Phanh sau | Disc disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson strut, lower wishbone, coil spring, gas damper, anti roll bar Strut |
Hệ thống treo sau | Torsion bar, coil spring, gas damper, anti roll bar Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | 16x7 inches / 16x7 inches Hợp kim |
Kích thước lốp | 215x45 R16 / 215x45 R16 P195/55R16 Run-Flat |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |