Nên mua Audi A1 hay Toyota Yaris trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A1 hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Yaris tại showroom bắt đầu từ 668 triệu cho phiên bản 1.5G CVT (Máy Xăng). A1 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Yaris có động cơ 1.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 758 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 700 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 13 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1496 |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 2NR-FE (1.5L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Chi tiết động cơ | T4, 1.4L 2NR-FE (1.5L) |
Bộ truyền tải | Số tự động vô cấp/ CVT |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1496 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 92 79/6000 |
Tỉ số nén | - |
Chiều dài | 3965 mm 4145 mm |
Chiều rộng | 1746 mm 1730 mm |
Chiều cao | 1448 mm 1500 mm |
Chiều dài cơ sở | 2457 mm 2550 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1477 mm 1460 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1471 mm 1445 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 121 mm 135 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.3 m 5.7 m |
Trọng lượng không tải | 1215 kg 1120 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1200 kg 1550 kg |
Kết hợp | 57 |
Trong đô thị | 7 |
Ngoài đô thị | 4.9 |
Phanh trước | Disc - ventilated Đĩa tản nhiệt 15'' / Ventilated disc 15'' |
Phanh sau | Disc Đĩa đặc 15"/Solid disc 15" |
Hệ thống treo Trước | MacPherson strut, lower wishbone, coil spring, gas damper, anti roll bar Mc Pherson/Mc Pherson Struts |
Hệ thống treo sau | Torsion bar, coil spring, gas damper, anti roll bar Thanh xoắn/Torsion beam |
Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | 16x7 inches / 16x7 inches Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 215x45 R16 / 215x45 R16 195/50 R16 |
Lốp dự phòng | 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Chức năng chống bám nước | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED)//With (LED) |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da/leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night |
Đầu đĩa | DVD 7" touch screen |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Chìa khóa thông minh | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |