Nên mua Audi A3 hay Kia Optima trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A3 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 500 triệu cho phiên bản 1.4 TFSI (Máy Xăng) và Giá Kia Optima bắt đầu từ 919 triệu cho phiên bản Premium (Máy Xăng). A3 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Optima có động cơ 2.4L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 686 triệu 1 tỷ 038 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 49 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 33 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra 18 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 2359 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Dual CVVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Dual CVVT |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 2359 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/4500 131.2/6000 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Chiều dài | 4313 mm 4855 mm |
Chiều rộng | 1956 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1426 mm 1465 mm |
Chiều dài cơ sở | 2637 mm 2805 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1554 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1526 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.45 m |
Trọng lượng không tải | 1549.9 kg 1520 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2050 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 10.69 |
Ngoài đô thị | 7.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa |
Phanh sau | disc Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Strut Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Đa liên kết |
Trợ lực tay lái | Điện |
Lựa chọn chế độ lái | Eco - Normal - Sport |
Loại vành | painted alloy Kiểu tiện mặt thể thao |
Kích thước lốp | 225/40R17 235/45R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Đèn sương mù trước | LED |
Đèn sương mù sau |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Màu đỏ |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Ghế lái chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | 2 vị trí |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | 7 Túi khí |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu bên trong chống chói |
Số loa | 10 6 |
Màn hình | Hiển thị đa thông tin |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Sau |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Điều khiển điện thông minh |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | Camera 360 độ |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Chức năng giữ phanh điện tử (ECB) | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |