Nên mua Audi A3 hay Mazda 6 trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A3 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 500 triệu cho phiên bản 1.4 TFSI (Máy Xăng) và Giá Mazda 6 bắt đầu từ 1 tỷ 019 triệu cho phiên bản 2.5 AT Premium (Máy Xăng). A3 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Mazda6 có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 686 triệu 1 tỷ 149 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 49 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 708 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra 20 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 2488 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 SKYACTIV-G 2.5L DOHC 16-Valve I4 |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/4500 169/5000 |
Tỉ số nén | 9.6 10.5 |
Chiều dài | 4313 mm 4894.6 mm |
Chiều rộng | 1956 mm 2090.4 mm |
Chiều cao | 1426 mm 1450.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2637 mm 2829.6 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1554 mm 1595.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1526 mm 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1651 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1549.9 kg 1624.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2064.8 kg |
Kết hợp | 9.41 9.05 |
Trong đô thị | 10.69 10.23 |
Ngoài đô thị | 7.84 7.59 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc disc |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 225/40R17 P225/45R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |