Nên mua Audi A3 hay Mercedes-Benz A200 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A3 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 500 triệu cho phiên bản 1.4 TFSI (Máy Xăng) và Giá Mercedes-Benz A200 bắt đầu từ 1 tỷ 339 triệu cho phiên bản 1.6 AT (Máy Xăng). A3 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi A200 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 686 triệu 1 tỷ 506 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 49 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 97 lượt đánh giá |
Tài chính | 30 triệu/thángKiểm tra 27 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 1595 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic 7-Speed |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7-Spd S tronic Dual-Clutch Automatic 7-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1398 1595 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 110/4500 114.8 |
Tỉ số nén | 9.6 10.3:1 |
Chiều dài | 4313 mm 4299 mm |
Chiều rộng | 1956 mm 2022 mm |
Chiều cao | 1426 mm 1433 mm |
Chiều dài cơ sở | 2637 mm 2699 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1554 mm 1553 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1526 mm 1552 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1549.9 kg 1370 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1935 kg |
Kết hợp | 9.41 |
Trong đô thị | 10.69 7.6 |
Ngoài đô thị | 7.84 4.6 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | disc Solid Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim - 16 Inch |
Kích thước lốp | 225/40R17 205/55 R16 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |