Nên mua Audi A5 hay Porsche 911 trong phân khúc Coupe Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A5 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 540 triệu cho phiên bản Sportback 2.0 TFSI (Máy Xăng) và Giá Porsche 911 bắt đầu từ 7 tỷ 610 triệu cho phiên bản Carrera S (Máy Dầu). A5 được Audi trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi Porsche 911 có động cơ 3.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 845 triệu 8 tỷ 498 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 21 lượt đánh giá |
Tài chính | 50 triệu/thángKiểm tra 151 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2981 |
Chi tiết động cơ | TFSI Twin Turbo Premium Unleaded H-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | TFSI Twin Turbo Premium Unleaded H-6 |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2981 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 185/5000 330/6500 |
Tỉ số nén | 9.6 10.2 |
Chiều dài | 4757.4 mm 4518.7 mm |
Chiều rộng | 2026.9 mm 2024.4 mm |
Chiều cao | 1386.8 mm 1300.5 mm |
Chiều dài cơ sở | 2824.5 mm 2451.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1587.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1554.5 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1689.6 kg 1534 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1984.9 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 9.8 13.07 |
Ngoài đô thị | 7.35 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 245/40R18 305/30R21 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |