Nên mua Audi A6 hay Lexus ES250 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi A6 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ cho phiên bản 55 TFSI quattro (Máy Xăng) và Giá Lexus ES250 bắt đầu từ 2 tỷ 500 triệu cho phiên bản 2.5 I4 (Máy Xăng). A6 được Audi trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi ES250 có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 358 triệu 2 tỷ 801 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 52 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 815 lượt đánh giá |
Tài chính | 60 triệu/thángKiểm tra 50 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2995 2487 |
Chi tiết động cơ | 3.0 TFSI 6 Cylinder 2.5L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Stronic 8-Speed |
Chi tiết động cơ | 3.0 TFSI 6 Cylinder 2.5L Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 7-Speed Stronic 8-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2995 2487 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 250/5000 152.1/6600 |
Tỉ số nén | 11.2 13.0:1 |
Chiều dài | 4937.8 mm 4975 mm |
Chiều rộng | 2110.7 mm 1865 mm |
Chiều cao | 1458 mm 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2923.5 mm 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1630.7 mm 1590 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1618 mm 1600 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1067 mm 154 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.9 m |
Trọng lượng không tải | 1935 kg 1660 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2100 kg |
Kết hợp | 9.8 7.06 |
Trong đô thị | 10.69 8.8 |
Ngoài đô thị | 8.11 6.04 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Discs |
Hệ thống treo Trước | Multi-Link MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Trailing Wishbone |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/45R19 235/45 R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 10 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |