Nên mua Audi E-Tron hay Hyundai Palisade trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi E-Tron hiện tại chưa có giá và Giá Hyundai Palisade hiện tại chưa có giá. Palisade được Hyundai trang bị động cơ 3.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 810 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 747 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3778 |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Regular Unleaded V-6 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3778 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 272.2 217/6000 |
Tỉ số nén | 13 |
Chiều dài | 4901 mm 4980.9 mm |
Chiều rộng | 2043 mm 1976.1 mm |
Chiều cao | 1692 mm 1750.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2928 mm 2900.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1655 mm 1706.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1652 mm 1717 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2007 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1919.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2600 kg |
Kết hợp | 10.69 |
Trong đô thị | 12.38 |
Ngoài đô thị | 9.05 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | Air Suspension Strut |
Hệ thống treo sau | Air Suspension Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 265/45 R21 245/50R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 12 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |