Nên mua Audi Q2 hay Peugeot 5008 trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi Q2 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 610 triệu cho phiên bản 35 TFSI COD (Máy Xăng) và Giá Peugeot 5008 bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản AT (Máy Xăng). Q2 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Peugeot 5008 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 808 triệu 1 tỷ 351 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 45 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 53 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra 24 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1598 |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Tự động 6 cấp |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 1.6 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, Twin Scroll Turbo High Pressure (THP), 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Tự động 6 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 111.9/6000 123/6000 |
Chiều dài | 4191 mm 4670 mm |
Chiều rộng | 2009 mm 1855 mm |
Chiều cao | 1508 mm 1655 mm |
Chiều dài cơ sở | 2601 mm 2840 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1547 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1541 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.35 m |
Trọng lượng không tải | 1280 kg |
Phanh trước | Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Twist Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 215/55 R17 225/55 R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |