Nên mua Audi Q2 hay Toyota Venza trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi Q2 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 610 triệu cho phiên bản 35 TFSI COD (Máy Xăng) và Giá Toyota Venza bắt đầu từ 1 tỷ 100 triệu cho phiên bản 2.5 CVT (Máy Xăng). Q2 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi Venza có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 808 triệu 1 tỷ 240 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 45 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 757 lượt đánh giá |
Tài chính | 32 triệu/thángKiểm tra 22 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 2488 |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Continuously variable-speed automatic |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2.5L 4cyl gas/electric hybrid CVT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Continuously variable-speed automatic |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 2488 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 111.9/6000 163/5700 |
Tỉ số nén | 14 |
Chiều dài | 4191 mm 4739.6 mm |
Chiều rộng | 2009 mm 1854.2 mm |
Chiều cao | 1508 mm 1673.9 mm |
Chiều dài cơ sở | 2601 mm 2689.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1547 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1541 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1280 kg 1774.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2231.7 kg |
Trong đô thị | 5.88 |
Ngoài đô thị | 6.36 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 215/55 R17 225/55R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 9 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |