Nên mua Audi Q3 hay Mercedes-AMG A45 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi Q3 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 940 triệu cho phiên bản 35 TFSI (Máy Xăng) và Giá Mercedes-AMG A45 bắt đầu từ 2 tỷ 249 triệu cho phiên bản 4MATIC (Máy Xăng). Q3 được Audi trang bị động cơ 1.4L (Xăng) trong khi A45 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 176 triệu 2 tỷ 521 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 100 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | 39 triệu/thángKiểm tra 45 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1991 |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, In-Line 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2, 0-Liter-Vierzylinder-Turbomotor |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT |
Chi tiết động cơ | 1.4L Petrol Engine, In-Line 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh 2, 0-Liter-Vierzylinder-Turbomotor |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp S tronic Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1395 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 111.9/6000 285/6000 |
Chiều dài | 4484 mm 4419 mm |
Chiều rộng | 2024 mm 2729 mm |
Chiều cao | 1616 mm 1440 mm |
Chiều dài cơ sở | 2680 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1584 mm 1567 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1576 mm 1547 mm |
Kết hợp | 7.3 |
Phanh trước | Discs Discs |
Phanh sau | Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/55 R18 235/35 R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |