Nên mua Audi Q4 hay Mercedes-Benz GLC 250 trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi Q4 hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-Benz GLC 250 tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 989 triệu cho phiên bản 4Matic (Máy Xăng). Q4 được Audi trang bị động cơ 2.0L (Điện) trong khi GLC 250 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 231 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 40 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 1991 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 1991 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 170/5000 155/5500 |
Tỉ số nén | 9.6 10.5 |
Chiều dài | 4485.6 mm 4655.8 mm |
Chiều rộng | 2024.4 mm 2095.5 mm |
Chiều cao | 1628.1 mm 1643.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2679.7 mm 2872.7 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1623.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1572.3 mm 1618 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 127 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1771.3 kg 1764 kg |
Kết hợp | 10.69 9.8 |
Trong đô thị | 12.38 10.69 |
Ngoài đô thị | 8.71 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/55R18 235/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |