Nên mua Audi Q4 hay Toyota Fortuner trong phân khúc SUV Phổ thông ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi Q4 hiện tại chưa có giá và Giá Toyota Fortuner tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 426 triệu cho phiên bản Legender 2.8AT 4x4 (Máy Dầu). Q4 được Audi trang bị động cơ 2.0L (Điện) trong khi Fortuner có động cơ 2.8L (Dầu).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 1 tỷ 604 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 40 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 28 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Điện Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2755 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Regular Unleaded I-4 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
Bộ truyền tải | Số tự động 6 cấp/6AT |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2755 |
Loại nhiên liệu | Điện Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 170/5000 158/5200 |
Tỉ số nén | 9.6 |
Chiều dài | 4485.6 mm 4795 mm |
Chiều rộng | 2024.4 mm 1855 mm |
Chiều cao | 1628.1 mm 1835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2679.7 mm 2750 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1545 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1572.3 mm 1555 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 240 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5.8 m |
Trọng lượng không tải | 1771.3 kg 1710177 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2350 kg |
Kết hợp | 10.69 12.4 |
Trong đô thị | 12.38 16.1 |
Ngoài đô thị | 8.71 10.2 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa |
Hệ thống treo Trước | Strut Độc lập, tay đòn kép |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC) |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền (VGRS) | |
Lựa chọn chế độ lái |
Loại vành | Hợp kim Vành đúc |
Kích thước lốp | 235/55R18 265/60R18 |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau | LED |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau | Loại thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da/Leather |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng/8 way power |
Nhớ vị trí ghế | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo chệch làn đường/Audio switch, MID, hands-free phone, LDA |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động/EC |
Đầu đĩa | DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD |
Số loa | 10 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows) |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Mở cốp rảnh tay/Kick active |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | Có (A-TRC)/With (A-TRC) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |