Nên mua Audi R8 hay Ferrari 488 GTB ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi R8 hiện tại chưa có giá và Giá Ferrari 488 GTB hiện tại chưa có giá. R8 được Audi trang bị động cơ 5.2L (Xăng) trong khi 488 GTB có động cơ 3.9L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 2 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5204 3902 |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-10 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT CVT |
Chi tiết động cơ | Premium Unleaded V-10 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 10 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5204 3902 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 419/8100 493/8000 |
Tỉ số nén | 9.4 |
Chiều dài | 4427.2 mm 4566.9 mm |
Chiều rộng | 2037.1 mm 1953.3 mm |
Chiều cao | 1239.5 mm 1214.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2649.2 mm 2649.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1638.3 mm 1678.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1600.2 mm 1645.9 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1655.2 kg 1475.1 kg |
Kết hợp | 14.7 13.07 |
Trong đô thị | 18.09 15.68 |
Ngoài đô thị | 11.76 10.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa gốm |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa gốm |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 295/35R19 305/30R20 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 13 6 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |