Nên mua Audi TT hay Porsche 718 Boxster ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Audi TT tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 060 triệu cho phiên bản 2.0 TFSI quattro (Máy Xăng) và Giá Porsche 718 Boxster bắt đầu từ 4 tỷ 760 triệu cho phiên bản S (Máy Xăng). TT được Audi trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi 718 Boxster có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 310 triệu 5 tỷ 321 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 25 lượt đánh giá |
Tài chính | 41 triệu/thángKiểm tra 94 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe Mui trầnTất cả ô tô Mui trần |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2497 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 2.5 L 350 HP Horizontal |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 2.5 L 350 HP Horizontal |
Bộ truyền tải | Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1984 2497 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 170/5000 261/6500 |
Tỉ số nén | 9.6 9.5 |
Chiều dài | 4191 mm 4379 mm |
Chiều rộng | 1966 mm 1993.9 mm |
Chiều cao | 1353.8 mm 1280.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2504.4 mm 2474 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1572.3 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1551.9 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1455.1 kg 1393.4 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1664.7 kg |
Kết hợp | 9.05 7.3 |
Trong đô thị | 10.23 9.5 |
Ngoài đô thị | 7.59 6.0 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/40R18 265/40R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/sueded microfiber Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and alloy Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |