Nên mua Bentley Bentayga hay Mercedes-AMG GLE 63 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Bentley Bentayga hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-AMG GLE 63 tại showroom bắt đầu từ 9 tỷ 339 triệu cho phiên bản 4MATIC Coupe (Máy Xăng). Bentayga được Bentley trang bị động cơ 6.0L (Xăng) trong khi GLE 63 có động cơ 5.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 10 tỷ 426 triệu |
Đánh giá | 8.3 Dựa trên 47 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 96 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 185 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 5950 5461 |
Chi tiết động cơ | 6.0L Twin Turbo TSI W12 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | 6.0L Twin Turbo TSI W12 Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
Bộ truyền tải | Tự động 7 cấp AMG SPEEDSHIFT PLUS 7G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 12 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 5950 5461 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 447/5000 410/5250 |
Tỉ số nén | 10.5 10 |
Chiều dài | 5141 mm 4851.4 mm |
Chiều rộng | 2225 mm 2141.2 mm |
Chiều cao | 1742.4 mm 1762.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2994.7 mm 2915.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1689.1 mm 1686.6 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1694.2 mm 1704.3 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1829 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2439.9 kg 2360 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3250 kg |
Kết hợp | 15.68 16.8 |
Trong đô thị | 16.8 19.6 |
Ngoài đô thị | 11.76 13.07 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 2.85 Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 2.85 Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 21" 265/45R20 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 13 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |