Nên mua Bentley Continental hay Mercedes-AMG GT53 trong phân khúc Coupe Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Bentley Continental hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-AMG GT53 tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 299 triệu cho phiên bản 4MATIC+ (Máy Xăng). Continental được Bentley trang bị động cơ 4.0L (Xăng) trong khi GT53 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 7 tỷ 037 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 109 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 919 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 125 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 3993 2999 |
Chi tiết động cơ | 4.0 L 550 HP V 8 Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Chi tiết động cơ | 4.0 L 550 HP V 8 Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Bộ truyền tải | 8-Speed SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3993 2999 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 372.8 320/6100 |
Tỉ số nén | 10.5 |
Chiều dài | 4807 mm 5059.7 mm |
Chiều rộng | 2226 mm 2070.1 mm |
Chiều cao | 1401 mm 1455.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2746 mm 2951.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1673.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1666.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1168 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2295 kg 2104.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Kết hợp | 11.2 |
Trong đô thị | 15.38 12.38 |
Ngoài đô thị | 7.69 9.8 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Air Suspension Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Air Suspension Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim polished alloy |
Kích thước lốp | 285/40R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 14 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | Smart |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |