Nên mua BMW 118i hay MINI Cooper trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 118i tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản M Sport (Máy Xăng) và Giá MINI Cooper bắt đầu từ 2 tỷ 189 triệu cho phiên bản S Convertible (Máy Dầu). 118i được BMW trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Cooper có động cơ 2.0L (Dầu).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 350 triệu 2 tỷ 454 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 15 lượt đánh giá |
Tài chính | 24 triệu/thángKiểm tra 43 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 4 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1998 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh 2.0L 16V Twin Power Turbo |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT MT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh 2.0L 16V Twin Power Turbo |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 3 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Dầu |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4 141/4700 |
Tỉ số nén | 11 |
Chiều dài | 4329 mm 3858.3 mm |
Chiều rộng | 1765 mm 1932.9 mm |
Chiều cao | 1440 mm 1414.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm 2494.3 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1485.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1485.9 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1143 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5 m |
Trọng lượng không tải | 1354 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1746.3 kg |
Kết hợp | 5.2 8.71 |
Trong đô thị | 10.23 |
Ngoài đô thị | 7.13 |
Phanh trước | Ventilated Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Ventilated Discs disc |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/40 R18 P195/55R16 Run-Flat |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |