Nên mua BMW 118i hay Suzuki Swift trong phân khúc Hatchback Hạng B ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 118i tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 199 triệu cho phiên bản M Sport (Máy Xăng) và Giá Suzuki Swift bắt đầu từ 549 triệu cho phiên bản 1.2 GLX CVT (Máy Xăng). 118i được BMW trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Swift có động cơ 1.2L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 350 triệu 625 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 101 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 57 lượt đánh giá |
Tài chính | 24 triệu/thángKiểm tra 11 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1197 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 2 Cầu - 2WD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Petrol Engine, 3 Cylinders 12 Valve DOHC, Turbocharged with VVT, 4 xy lanh 1.2 L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 2 Cầu - 2WD |
Số xy lanh | 3 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1197 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4 61.1/6000 |
Tỉ số nén | 11.5:1 |
Chiều dài | 4329 mm 3840 mm |
Chiều rộng | 1765 mm 1735 mm |
Chiều cao | 1440 mm 1495 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm 2450 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1520 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1525 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 120 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4.8 m |
Trọng lượng toàn tải | 1365 kg |
Kết hợp | 5.2 4.65 |
Trong đô thị | 6.34 |
Ngoài đô thị | 3.67 |
Phanh trước | Ventilated Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Ventilated Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi Link Torsion Beam |
Trợ lực tay lái | , Điện , Điện |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/40 R18 185/55 R16 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |