Nên mua BMW 218i hay Hyundai Veloster trong phân khúc Hatchback Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 218i tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 249 triệu cho phiên bản Gran Tourer (Máy Xăng) và Giá Hyundai Veloster hiện tại chưa có giá. 218i được BMW trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Veloster có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 406 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 454 lượt đánh giá |
Tài chính | 25 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 4 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1998 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC 2.0L 4cyl Turbo 8AM |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-Spped 8-speed automated manual |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC 2.0L 4cyl Turbo 8AM |
Bộ truyền tải | 6-Spped 8-speed automated manual |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 3 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4/6500 205/6000 |
Tỉ số nén | 11.0:1 9.5 |
Chiều dài | 4342 mm 4264.7 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1811 mm |
Chiều cao | 1586 mm 1394.5 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm 2649.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.65 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1472.8 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1850.2 kg |
Kết hợp | 6.0 |
Trong đô thị | 7.3 11.76 |
Ngoài đô thị | 5.2 8.71 |
Phanh trước | Discs Đĩa thông giá |
Phanh sau | Discs Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim painted alloy |
Kích thước lốp | 205/60 R16 235/35R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Giả da / Vải |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |