Nên mua BMW 218i hay Renault Megane trong phân khúc Hatchback Hạng C ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 218i tại showroom bắt đầu từ 1 tỷ 249 triệu cho phiên bản Gran Tourer (Máy Xăng) và Giá Renault Megane bắt đầu từ 1 tỷ 499 triệu cho phiên bản 2.0 R.S. TCE (Máy Xăng). 218i được BMW trang bị động cơ 1.5L (Xăng) trong khi Megane có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 1 tỷ 406 triệu 1 tỷ 685 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 102 lượt đánh giá 8.6 Dựa trên 69 lượt đánh giá |
Tài chính | 25 triệu/thángKiểm tra 30 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | HatchbackTất cả ô tô Hatchback HatchbackTất cả ô tô Hatchback |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1997 |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC 2.0 L, 4 xy lanh, DOHC |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Bộ truyền tải | 6-Spped |
Chi tiết động cơ | 1.5 L Gasoline Engine, 3 Cylinder 12 Valve, 4 xy lanh, DOHC 2.0 L, 4 xy lanh, DOHC |
Bộ truyền tải | 6-Spped |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 3 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1499 1997 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 101.4/6500 195/5500 |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Chiều dài | 4342 mm 4632 mm |
Chiều rộng | 1800 mm 1814 mm |
Chiều cao | 1586 mm 1443 mm |
Chiều dài cơ sở | 2670 mm 2711 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1577 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1574 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.65 m 5.65 m |
Trọng lượng không tải | 1358 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3201 kg |
Kết hợp | 6.0 |
Trong đô thị | 7.3 |
Ngoài đô thị | 5.2 |
Phanh trước | Discs Ventilated Discs |
Phanh sau | Discs Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 205/60 R16 205/50 R17 |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Chất liệu vô lăng | Bọc da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |