Nên mua BMW 428i hay Cadillac ATS-V trong phân khúc Coupe Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 428i tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 890 triệu cho phiên bản Mui trần (Máy Xăng) và Giá Cadillac ATS-V hiện tại chưa có giá. 428i được BMW trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi ATS-V có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 3 tỷ 236 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 38 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 92 lượt đánh giá |
Tài chính | 57 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 4 5 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 3564 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Turbocharged Gas V6 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | AT MT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Turbocharged Gas V6 |
Hộp số | AT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 3564 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 185/5200 346/5850 |
Tỉ số nén | 10.2 10.2 |
Chiều dài | 4640.6 mm 4691.4 mm |
Chiều rộng | 2016.8 mm 1841.5 mm |
Chiều cao | 1384.3 mm 1384.3 mm |
Chiều dài cơ sở | 2809.2 mm 2776.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1544.3 mm 1536.7 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm 1559.6 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1295 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1831.2 kg 1725 kg |
Kết hợp | 8.71 12.38 |
Trong đô thị | 10.23 14.7 |
Ngoài đô thị | 6.92 10.23 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut MacPherson Strut, Magnetic Ride Control |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Independent Five-Link, Magnetic Ride Control |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 225/45R18 275/35R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh tay 2 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 9 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |