Nên mua BMW 730Li hay Lexus GS350 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 730Li tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 929 triệu cho phiên bản LCI PE (Máy Xăng) và Giá Lexus GS350 bắt đầu từ 4 tỷ 390 triệu cho phiên bản 3.5 V6 (Máy Xăng). 730Li được BMW trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi GS350 có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 5 tỷ 509 triệu 4 tỷ 908 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 116 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 831 lượt đánh giá |
Tài chính | 98 triệu/thángKiểm tra 87 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 3456 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Premium Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Sequential-Shift |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Premium Unleaded V-6 |
Bộ truyền tải | 6-Speed Sequential-Shift |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 3456 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 190/5000 232/6400 |
Tỉ số nén | 10:0:2 11.8 |
Chiều dài | 5268 mm 4879.3 mm |
Chiều rộng | 2169.2 mm 1839 mm |
Chiều cao | 1478.3 mm 1470.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 3210.6 mm 2849.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1610.4 mm 1574.8 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm 1590 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 1397 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1925 kg 1764.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2500.2 kg 2249.8 kg |
Kết hợp | 9.8 11.2 |
Trong đô thị | 10.69 12.38 |
Ngoài đô thị | 8.11 9.05 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/50R18 235/45R18 All Season |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da leather and simulated alloy |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 16 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |