Nên mua BMW 740Li hay BMW 840i trong phân khúc Sedan Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW 740Li tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 249 triệu cho phiên bản LCI PE (Máy Xăng) và Giá BMW 840i bắt đầu từ 5 tỷ 800 triệu cho phiên bản Gran Coupe (Máy Xăng). 740Li được BMW trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi 840i có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 6 tỷ 981 triệu 6 tỷ 480 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 85 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 821 lượt đánh giá |
Tài chính | 124 triệu/thángKiểm tra 115 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 2998 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 2998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 250/5500 250/5000 |
Tỉ số nén | 11 11 |
Chiều dài | 5268 mm 4853.9 mm |
Chiều rộng | 2169.2 mm 2136.1 mm |
Chiều cao | 1478.3 mm 1341.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 3210.6 mm 2821.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1610.4 mm 1628.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm 1640.8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm 1219 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1925 kg 1851.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2500.2 kg 2280.2 kg |
Kết hợp | 9.8 10.23 |
Trong đô thị | 10.69 11.2 |
Ngoài đô thị | 8.11 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Double Wishbone |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/50R18 275/40R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da cao cấp |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 16 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |