Nên mua BMW i8 hay BMW M4 trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW i8 tại showroom bắt đầu từ 7 tỷ 800 triệu cho phiên bản 1.5L Hybrid (Máy Điện) và Giá BMW M4 bắt đầu từ 3 tỷ 165 triệu cho phiên bản 3.0 I6 (Máy Xăng). i8 được BMW trang bị động cơ 1.5L (Điện) trong khi M4 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 8 tỷ 710 triệu 3 tỷ 542 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 88 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 104 lượt đánh giá |
Tài chính | 154 triệu/thángKiểm tra 63 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 2979 |
Chi tiết động cơ | 1.5L In-Line 3 Active Hybrid Twin Turbo Premium Unleaded I-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT MT |
Chi tiết động cơ | 1.5L In-Line 3 Active Hybrid Twin Turbo Premium Unleaded I-6 |
Hộp số | CVT MT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 3 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 2979 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 317/5500 |
Tỉ số nén | 10.2 |
Chiều dài | 4686.3 mm |
Chiều rộng | 2014.2 mm |
Chiều cao | 1381.8 mm |
Chiều dài cơ sở | 2811.8 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1602.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1194 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1644.3 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.07 |
Ngoài đô thị | 9.41 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 275/40R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/cloth |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |