Nên mua BMW i8 hay Toyota GR Supra trong phân khúc Coupe Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW i8 tại showroom bắt đầu từ 7 tỷ 800 triệu cho phiên bản 1.5L Hybrid (Máy Điện) và Giá Toyota GR Supra bắt đầu từ 3 tỷ 850 triệu cho phiên bản 3.0 (Máy Xăng). i8 được BMW trang bị động cơ 1.5L (Điện) trong khi GR Supra có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 8 tỷ 710 triệu 4 tỷ 306 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 88 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 792 lượt đánh giá |
Tài chính | 154 triệu/thángKiểm tra 76 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 2 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 2998 |
Chi tiết động cơ | 1.5L In-Line 3 Active Hybrid 3.0L Twin Scroll Turbo Engine, Inline 6 Cylinder 24 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | CVT AT |
Chi tiết động cơ | 1.5L In-Line 3 Active Hybrid 3.0L Twin Scroll Turbo Engine, Inline 6 Cylinder 24 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hộp số | CVT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 3 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1498 2998 |
Loại nhiên liệu | Điện Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 253.5/5000 |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Chiều dài | 4379 mm |
Chiều rộng | 1854 mm |
Chiều cao | 1294 mm |
Chiều dài cơ sở | 2470 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 115 mm |
Trọng lượng không tải | 1540 kg |
Phanh trước | Discs |
Phanh sau | Discs |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 255/35 R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Rèm dọc thân xe, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Cảm biến sự cố |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Màn hình | Cảm ứng, Đa thông tin (HUD) |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |