Nên mua BMW M3 hay Peugeot 508 trong phân khúc Sedan Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW M3 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 790 triệu cho phiên bản 3.0 I6 (Máy Xăng) và Giá Peugeot 508 hiện tại chưa có giá. M3 được BMW trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi Peugeot 508 có động cơ 1.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 239 triệu Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 94 lượt đánh giá 8.3 Dựa trên 98 lượt đánh giá |
Tài chính | 75 triệu/thángKiểm tra Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 1598 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded I-6 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve Turbocharged, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Hộp số | MT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded I-6 1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve Turbocharged, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | MT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 1598 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 317/5500 164.8 |
Tỉ số nén | 10.2 |
Chiều dài | 4688.8 mm 4750 mm |
Chiều rộng | 2037.1 mm 1860 mm |
Chiều cao | 1424.9 mm 1410 mm |
Chiều dài cơ sở | 2811.8 mm 2800 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1602.7 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1194 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1621.6 kg 1600 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1999 kg |
Kết hợp | 11.76 |
Trong đô thị | 13.84 |
Ngoài đô thị | 9.41 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Discs |
Hệ thống treo Trước | Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 275/40R18 235/45 R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/cloth Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Ghế lái |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 16 |
Màn hình | Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |