Nên mua BMW M3 hay Subaru WRX Sti trong phân khúc Sedan Thể thao ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW M3 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ 790 triệu cho phiên bản 3.0 I6 (Máy Xăng) và Giá Subaru WRX Sti bắt đầu từ 1 tỷ 920 triệu cho phiên bản 2.5 Limited (Máy Xăng). M3 được BMW trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi WRX Sti có động cơ 2.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | 4 tỷ 239 triệu 2 tỷ 154 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 94 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 88 lượt đánh giá |
Tài chính | 75 triệu/thángKiểm tra 38 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 2457 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded I-6 2.5L DOHC Intercooled High Boost Turbo |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | MT MT |
Bộ truyền tải | 6-Speed Close-Ratio Manual |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded I-6 2.5L DOHC Intercooled High Boost Turbo |
Bộ truyền tải | 6-Speed Close-Ratio Manual |
Hộp số | MT MT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2979 2457 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 317/5500 231/6000 |
Tỉ số nén | 10.2 8.1 |
Chiều dài | 4688.8 mm 4594.9 mm |
Chiều rộng | 2037.1 mm 1795.8 mm |
Chiều cao | 1424.9 mm 1475.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 2811.8 mm 2649.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1529.1 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1602.7 mm 1539.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1194 mm 1245 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 5 m |
Trọng lượng không tải | 1621.6 kg 1593.9 kg |
Kết hợp | 11.76 12.38 |
Trong đô thị | 13.84 14.7 |
Ngoài đô thị | 9.41 10.69 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Double Wishbone |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 275/40R18 245/35R19 89W Summer Performance |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leather/cloth leather/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |