Nên mua BMW M5 hay Cadillac CT6 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW M5 hiện tại chưa có giá và Giá Cadillac CT6 tại showroom bắt đầu từ 4 tỷ 600 triệu cho phiên bản Luxury (Máy Xăng). M5 được BMW trang bị động cơ 4.4L (Xăng) trong khi CT6 có động cơ 3.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 5 tỷ 142 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 773 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 93 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 91 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 4395 3649 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 Gas V6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 Gas V6 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 4395 3649 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 460/6000 250/6800 |
Tỉ số nén | 10 11.5 |
Chiều dài | 4965.7 mm 5227.3 mm |
Chiều rộng | 2126 mm 1879.6 mm |
Chiều cao | 1468.1 mm 1473.2 mm |
Chiều dài cơ sở | 2982 mm 3109 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1625.6 mm 1610.4 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1595.1 mm 1625.6 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1982.2 kg 1807.6 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2258.9 kg |
Kết hợp | 13.84 11.2 |
Trong đô thị | 15.68 13.07 |
Ngoài đô thị | 11.2 8.71 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Độc lập |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Độc lập |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 275/35R20 Fr & 285/35R20 Rr Performance -inc: Non run-flat 245/45R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 16 hướng Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |