Nên mua BMW M8 hay Mercedes-AMG GT53 trong phân khúc Coupe Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW M8 tại showroom bắt đầu từ 12 tỷ 939 triệu cho phiên bản Competition (Máy Xăng) và Giá Mercedes-AMG GT53 bắt đầu từ 6 tỷ 299 triệu cho phiên bản 4MATIC+ (Máy Xăng). M8 được BMW trang bị động cơ 4.4L (Xăng) trong khi GT53 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 14 tỷ 440 triệu 7 tỷ 037 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 810 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 867 lượt đánh giá |
Tài chính | 256 triệu/thángKiểm tra 125 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 4 4 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe CoupeTất cả ô tô Coupe |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 4395 2999 |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 Intercooled Turbo Gas/Electric I-6 |
Bộ truyền tải | SPEEDSHIFT TCT 9 cấp |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 4395 2999 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 447/6000 320/6100 |
Tỉ số nén | 10 10.5 |
Chiều dài | 4871.7 mm 5059.7 mm |
Chiều rộng | 2136.1 mm 2070.1 mm |
Chiều cao | 1361.4 mm 1455.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2827 mm 2951.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1628.1 mm 1673.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm 1666.2 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 127 mm 1168 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1948.2 kg 2104.2 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2385.9 kg |
Kết hợp | 13.84 11.2 |
Trong đô thị | 15.68 12.38 |
Ngoài đô thị | 11.2 9.8 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy polished alloy |
Kích thước lốp | 285/35R20 285/40R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp leatherette/sueded microfiber |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí), Ghế hành khách (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí), Ghế hành khách (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 14 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |