Nên mua BMW X2 hay BMW X3 trong phân khúc SUV Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW X2 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 139 triệu cho phiên bản sDrive20i (Máy Xăng) và Giá BMW X3 bắt đầu từ 2 tỷ 409 triệu cho phiên bản xDrive30i xLine (Máy Xăng). X2 được BMW trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi X3 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | 2 tỷ 398 triệu 2 tỷ 699 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 43 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 31 lượt đánh giá |
Tài chính | 43 triệu/thángKiểm tra 48 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1998 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 4 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 1998 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 141/5000 185/5200 |
Tỉ số nén | 11.0 10.2 |
Chiều dài | 4373.9 mm 4721.9 mm |
Chiều rộng | 2098 mm 2138.7 mm |
Chiều cao | 1526.5 mm 1676.4 mm |
Chiều dài cơ sở | 2669.5 mm 2865.1 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1564.6 mm 1620.5 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1564.6 mm 1635.8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1829 mm 2032 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1596.2 kg 1783.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1994.9 kg 2188.1 kg |
Kết hợp | 6.3 8.71 |
Trong đô thị | 7.6 9.41 |
Ngoài đô thị | 5.5 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Strut Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | Hợp kim Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 225/60R18 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 2 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 7 12 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng Đang cập nhật |
Km bào hành | 100.000 km Đang cập nhật |