Nên mua BMW X7 hay Lexus GX460 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá BMW X7 tại showroom bắt đầu từ 6 tỷ 689 triệu cho phiên bản xDrive40i PE (Máy Xăng) và Giá Lexus GX460 bắt đầu từ 5 tỷ 690 triệu cho phiên bản 4.6 V8 (Máy Xăng). X7 được BMW trang bị động cơ 3.0L (Xăng) trong khi GX460 có động cơ 4.6L (Xăng).
Giá lăn bánh | 7 tỷ 472 triệu 6 tỷ 358 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 892 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 843 lượt đánh giá |
Tài chính | 132 triệu/thángKiểm tra 113 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 7 7 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 4605 |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-6 Premium Unleaded V-8 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu - AWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 6 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2998 4605 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 250/5500 224/5500 |
Tỉ số nén | 11 10.2 |
Chiều dài | 5163.8 mm 4879.3 mm |
Chiều rộng | 2217.4 mm 1884.7 mm |
Chiều cao | 1805.9 mm 1884.7 mm |
Chiều dài cơ sở | 3103.9 mm 2788.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1684 mm 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1704.3 mm 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 221 mm 2057 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 7 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2435.8 kg 2325.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3170.2 kg |
Kết hợp | 10.69 14.7 |
Trong đô thị | 11.76 15.68 |
Ngoài đô thị | 9.41 12.38 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Double Wishbone, Độc lập, 3.64 Double Wishbone, Độc lập, 3.91 |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, Độc lập, 3.64 Multi-Link, Rigid Axle, 3.91 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 285/45R21 265/60R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | leatherette leatherette |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 10 9 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |