Nên mua Cadillac ATS hay Audi A6 ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Cadillac ATS hiện tại chưa có giá và Giá Audi A6 tại showroom bắt đầu từ 3 tỷ cho phiên bản 55 TFSI quattro (Máy Xăng). ATS được Cadillac trang bị động cơ 2.0L (Xăng) trong khi A6 có động cơ 3.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 3 tỷ 358 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 90 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 52 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 60 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | CoupeTất cả ô tô Coupe SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2995 |
Chi tiết động cơ | Turbocharged Gas I4 3.0 TFSI 6 Cylinder |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 7-Speed Stronic |
Chi tiết động cơ | Turbocharged Gas I4 3.0 TFSI 6 Cylinder |
Bộ truyền tải | 7-Speed Stronic |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 2995 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 203/5500 250/5000 |
Tỉ số nén | 9.5 11.2 |
Chiều dài | 4663.4 mm 4937.8 mm |
Chiều rộng | 1841.5 mm 2110.7 mm |
Chiều cao | 1391.9 mm 1458 mm |
Chiều dài cơ sở | 2776.2 mm 2923.5 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1531.6 mm 1630.7 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1567.2 mm 1618 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1067 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1550.4 kg 1935 kg |
Trọng lượng toàn tải | 1891 kg |
Kết hợp | 9.41 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 10.69 |
Ngoài đô thị | 7.84 8.11 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut Multi-Link |
Hệ thống treo sau | Five-Link Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 255/35R18 245/45R19 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 12 10 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |