Nên mua Cadillac Escalade hay Lexus LX570 trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Cadillac Escalade tại showroom bắt đầu từ 10 tỷ 800 triệu cho phiên bản ESV Platinum (Máy Xăng) và Giá Lexus LX570 bắt đầu từ 8 tỷ 340 triệu cho phiên bản Sport (Máy Xăng). Escalade được Cadillac trang bị động cơ 6.2L (Xăng) trong khi LX570 có động cơ 5.7L (Xăng).
Giá lăn bánh | 12 tỷ 056 triệu 9 tỷ 313 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 783 lượt đánh giá |
Tài chính | 214 triệu/thángKiểm tra 165 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 6 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 6162 5663 |
Chi tiết động cơ | Gas V8 Premium Unleaded V-8 |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Hộp số | AT AT |
Chi tiết động cơ | Gas V8 Premium Unleaded V-8 |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - 4WD |
Số xy lanh | 8 8 |
Dung tích xy lanh (cc) | 6162 5663 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 313/5600 286/5600 |
Tỉ số nén | 11.5 10.2 |
Chiều dài | 5179.1 mm 5080 mm |
Chiều rộng | 2044.7 mm 1981.2 mm |
Chiều cao | 1889.8 mm 1910.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2946.4 mm 2849.9 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1645.9 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2032 mm 2261 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 2530.1 kg 2721.6 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3220.5 kg 3349.8 kg |
Kết hợp | 13.84 16.8 |
Trong đô thị | 16.8 19.6 |
Ngoài đô thị | 10.23 14.7 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, 3200, 1.81, 1.41 Double Wishbone, Độc lập, 3.31 |
Hệ thống treo sau | 5-Link, 4200, Solid Axle w/Five-Link Location, 3.23, 1.81, 1.10 Multi-Link, Rigid Axle, 3.31 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted/chrome alloy painted alloy |
Kích thước lốp | 285/45R22 285/50R20 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) Ghế lái (3 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood leather and wood |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 16 9 |
Màn hình | Màn hinh 9 inch |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Sau | Tự động (1 vùng) Tự động (2 vùng) |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |