Nên mua Cadillac Escalade hay Rolls-Royce Cullinan trong phân khúc SUV Hạng sang cỡ lớn ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Cadillac Escalade tại showroom bắt đầu từ 10 tỷ 800 triệu cho phiên bản ESV Platinum (Máy Xăng) và Giá Rolls-Royce Cullinan bắt đầu từ 32 tỷ cho phiên bản V12 (Máy Xăng). Escalade được Cadillac trang bị động cơ 6.2L (Xăng) trong khi Cullinan có động cơ 6.8L (Xăng).
Giá lăn bánh | 12 tỷ 056 triệu 35 tỷ 693 triệu |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 89 lượt đánh giá 8.5 Dựa trên 898 lượt đánh giá |
Tài chính | 214 triệu/thángKiểm tra 633 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 8 4 |
Kiểu dáng | |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 6162 6755 |
Chi tiết động cơ | Gas V8 6.75L Petrol Engine, Twin-Turbo 12 Cylinder and 48 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Chi tiết động cơ | Gas V8 6.75L Petrol Engine, Twin-Turbo 12 Cylinder and 48 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | 8-Speed |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 8 12 |
Dung tích xy lanh (cc) | 6162 6755 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 313/5600 419.8 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Chiều dài | 5179.1 mm 5341 mm |
Chiều rộng | 2044.7 mm 2165 mm |
Chiều cao | 1889.8 mm 1835 mm |
Chiều dài cơ sở | 2946.4 mm 3295 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 2032 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 2530.1 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3220.5 kg |
Kết hợp | 13.84 |
Trong đô thị | 16.8 |
Ngoài đô thị | 10.23 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Discs |
Hệ thống treo Trước | Độc lập, 3200, 1.81, 1.41 |
Hệ thống treo sau | 5-Link, 4200, Solid Axle w/Five-Link Location, 3.23, 1.81, 1.10 |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted/chrome alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 285/45R22 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất | Đang cập nhật |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng |
Nhớ vị trí ghế | Ghế lái (2 vị trí) |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 16 |
Màn hình | Màn hinh 9 inch Cảm ứng |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Sau | Tự động (1 vùng) |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |