Nên mua Cadillac XTS hay Mercedes-Benz E200 trong phân khúc Sedan Hạng sang ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Cadillac XTS hiện tại chưa có giá và Giá Mercedes-Benz E200 tại showroom bắt đầu từ 2 tỷ 310 triệu cho phiên bản Exclusive (Máy Xăng). XTS được Cadillac trang bị động cơ 3.6L (Xăng) trong khi E200 có động cơ 2.0L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật 2 tỷ 589 triệu |
Đánh giá | 8.5 Dựa trên 93 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 46 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật 46 triệu/thángKiểm tra |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Lắp ráp |
Dung tích xy lanh (cc) | 3564 1991 |
Chi tiết động cơ | Gas V6 2.0L BiTurbo Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Hộp số | AT AT |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Chi tiết động cơ | Gas V6 2.0L BiTurbo Petrol Engine, Inline 4 Cylinder 16 Valve DOHC, 4 xy lanh |
Bộ truyền tải | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Hộp số | AT AT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD 4 Cầu - AWD |
Số xy lanh | 6 4 |
Dung tích xy lanh (cc) | 3564 1991 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 227/6800 146.9/6100 |
Tỉ số nén | 11.5 |
Chiều dài | 5102.9 mm 4923 mm |
Chiều rộng | 1851.7 mm 1852 mm |
Chiều cao | 1508.8 mm 1468 mm |
Chiều dài cơ sở | 2837.2 mm 2939 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1567.2 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1574.8 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
Trọng lượng không tải | 1823.9 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2424.9 kg |
Kết hợp | 10.69 8.55 |
Trong đô thị | 12.38 12.01 |
Ngoài đô thị | 8.4 6.52 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Phanh sau | Đĩa thông giá Ventilated Discs |
Hệ thống treo Trước | HiPer Strut Multi-link |
Hệ thống treo sau | Linked H-Arm, w/Air Springs Multi-Link |
Trợ lực tay lái | , Điện |
Loại vành | painted alloy Hợp kim |
Kích thước lốp | 245/45R19 |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Da Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | leather and wood Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Túi khí | Ghế lái, Ghế hành khách, Bên hông ghế trước, Bên hông ghế sau |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Đầu đĩa | |
Số loa | 8 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Chìa khóa thông minh | |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cửa gió sau | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |