Nên mua Chevrolet Impala hay Nissan Maxima trong phân khúc Sedan Hạng D ? Tìm ra chiếc xe nào phù hợp nhất với bạn - so sánh hai mẫu xe trên cơ sở Giá, Kích thước, Nội thất, Động cơ, Chi phí dịch vụ, Tính năng, Màu sắc và các thông số kỹ thuật khác của chúng. Nhưng trước tiên, chúng ta nên so sánh về giá cả của 2 mẫu xe này. Giá Chevrolet Impala hiện tại chưa có giá và Giá Nissan Maxima hiện tại chưa có giá. Impala được Chevrolet trang bị động cơ 2.5L (Xăng) trong khi Maxima có động cơ 3.5L (Xăng).
Giá lăn bánh | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Đánh giá | 8.4 Dựa trên 87 lượt đánh giá 8.4 Dựa trên 99 lượt đánh giá |
Tài chính | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Số chỗ | 5 5 |
Kiểu dáng | SedanTất cả ô tô Sedan SedanTất cả ô tô Sedan |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Nhập khẩu |
Dung tích xy lanh (cc) | 2457 3498 |
Chi tiết động cơ | Gas I4 Premium Unleaded V-6 |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Hộp số | AT CVT |
Chi tiết động cơ | Gas I4 Premium Unleaded V-6 |
Hộp số | AT CVT |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 4 6 |
Dung tích xy lanh (cc) | 2457 3498 |
Loại nhiên liệu | Xăng Xăng |
Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 147/6300 224/6400 |
Tỉ số nén | 11.3 10.6 |
Chiều dài | 5113 mm 4897.1 mm |
Chiều rộng | 2141.2 mm 1859.3 mm |
Chiều cao | 1496.1 mm 1435.1 mm |
Chiều dài cơ sở | 2837.2 mm 2776.2 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1579.9 mm 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1574.8 mm 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1346 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m 6 m |
Trọng lượng không tải | 1656.5 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2125.1 kg |
Kết hợp | 9.41 9.8 |
Trong đô thị | 10.69 11.76 |
Ngoài đô thị | 8.11 7.84 |
Phanh trước | Đĩa thông giá Đĩa thông giá |
Phanh sau | disc Đĩa thông giá |
Hệ thống treo Trước | MacPherson Strut, 1.1 Strut |
Hệ thống treo sau | Multi-Link, w/Coil Springs Multi-Link |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | steel painted alloy |
Kích thước lốp | 235/50R18 245/45R18 |
Lốp dự phòng |
Màu ngoại thất |
Gương điều chỉnh điện | |
Gương gập điện | |
Tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy gương | |
Gương chiếu hậu chống chói |
Đèn sương mù trước | |
Đèn sương mù sau |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
Màu nội thất | Đang cập nhật Đang cập nhật |
Chất liệu bọc ghế | Giả da / Vải Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió | |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng |
Sưởi ghế/thông gió |
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
Chất liệu vô lăng | Da |
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh điện, 4 hướng 4 hướng |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | |
Bộ nhớ vị trí | |
Sưởi vô lăng |
Cửa sổ trời | |
Gương chiếu hậu trong |
Số loa | 6 11 |
Cổng kết nối USB | |
Cổng kết nối AUX | |
Kết nối Bluetooth |
Phanh tay điện tử | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | |
Cốp điều khiển điện | |
Khóa cửa điện | |
Hệ thống dẫn đường | |
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC) | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Camera lùi | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
Hệ thống báo động chống trộm | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Thời gian bảo hành | 36 tháng 36 tháng |
Km bào hành | 100.000 km 100.000 km |